Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
occupation
danh từ
sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
the
occupation
of
the
city
sự chiếm đóng thành phố
sự cư ngụ, thời hạn cư ngụ
the
occupation
of
a
house
by
a
family
một gia đình cư ngụ trọng môt căn nhà
nghề nghiệp; công việc, việc làm
to
look
for
an
occupation
tìm việc làm
what
is
your
occupation
?
anh làm nghề gì?
như
trade
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
occupation
Kỹ thuật
sự chiếm chỗ; nghề nghiệp
Xây dựng, Kiến trúc
sự chiếm chỗ; nghề nghiệp
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống cái
|
phản nghĩa
|
Tất cả
occupation
danh từ giống cái
việc bận, công việc, việc làm
Avoir
de
nombreuses
occupations
bận nhiều việc
Vaquer
à
ses
occupations
chăm lo đến công việc
sự chiếm, sự chiếm giữ
Grève
avec
occupation
des
usines
đình công chiếm xưởng
sự đến ở
Occupation
d'un
logement
sự đến ở một ngôi nhà
sự chiếm đóng
Armée
d'occupation
quân chiếm đóng
giai đoạn nước Pháp bị quân phát xít Đức chiếm đóng ( 1940 - 1944)
Pendant
l'Occupation
trong giai đoạn bị chiếm đóng
Về đầu trang
phản nghĩa
Inaction
,
oisiveté
.
Abandon
.
évacuation
.
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
occupation
occupation
occupation
(n)
job
, profession, work, career, livelihood, living, employment, business, vocation, calling, position, post
activity
, pursuit, enterprise, task
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt