Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
occupé
tính từ
bận bịu
có người ở, có người
Maison
occupée
nhà có người ở
Place
occupée
chỗ đã có người ngồi
bị chiếm đóng
Zone
occupée
khu vực bị chiếm đóng
(từ cũ; nghĩa cũ) bận lòng, bận tâm
Occupé
de
quelqu'un
bận lòng vì ai, bận tâm đến ai
Về đầu trang
phản nghĩa
Inoccupé
.
Désoeuvré
,
inactif
.
Libre
,
vide
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt