<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
occupé  
tính từ
  • bận bịu
  • có người ở, có người
nhà có người ở
chỗ đã có người ngồi
  • bị chiếm đóng
khu vực bị chiếm đóng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) bận lòng, bận tâm
bận lòng vì ai, bận tâm đến ai
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt