Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
obtuse
tính từ
cùn, nhụt
an
obtuse
knife
dao cùn
(toán học) tù
an
obtuse
angle
góc tù
chậm hiểu, trì độn
âm ỉ
an
obtuse
pain
đau âm ỉ
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
obtuse
Kỹ thuật
tù (góc)
Toán học
từ (góc)
Vật lý
từ (góc)
Xây dựng, Kiến trúc
(góc) tù
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
obtuse
tính từ giống cái
xem
obtus
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obtuse
obtuse
obtuse
(adj)
insensitive
, dull-witted, simple-minded, imperceptive, stupid, dull
antonym:
astute
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt