Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
obtus
tính từ
(toán học) tù
Angle
obtus
góc tù
(nghĩa bóng) đần, trì độn
Esprit
obtus
trí óc trì độn
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tròn tròn
Poisson
à
tête
obtuse
cá đầu tròn tròn
Về đầu trang
phản nghĩa
Aigu
;
pénétrant
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt