obstacle danh từ
- chướng ngại vật; vật trở ngại
Những vật chướng ngại trên đường chạy đua
obstacle Kỹ thuật
Toán học
obstacle danh từ giống đực
- vật chướng ngại, vật cản, trở ngại
đi vòng qua vật chướng ngại
vượt qua một chướng ngại vật
không trở ngại gì
cha mẹ nó đã cản trở chuyến đi này
obstacle obstacle
problem,
difficulty, hindrance, complication, impediment, hurdle, hitch, stumbling
block
antonym: help
obstruction,
impediment, barrier, blockage, blockade
antonym: passage
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt