oar danh từ
- người chèo thuyền, tay chèo
- (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)
- bị bắt và làm việc nặng và lâu
- hay can thiệp vào chuyện của người khác
- đưa ra một ý kiến, lời khuyên
động từ
- (thơ ca) chèo thuyền, chèo
oar oar
paddle,
scull, sweep, blade
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt