Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
oanh
Oriole (chim oanh); robin; luscinia
Tiếng
oanh
(
cũ
)
Highpitched female voice.
(of woman's voice) sweet, solf
tiếng
oanh
vàng
sweet, soft, cultivated voice
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
oanh
danh từ
Chim vàng anh.
Oanh yến xôn xao.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
oanh
(động vật học) loriot
(lạm) rossignol
tiếng
oanh
voix argentine de femme
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt