Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
nội động từ
|
Tất cả
nut
danh từ
(thực vật học) quả hạch
(từ lóng) đầu
( số nhiều) cục than nhỏ
(kỹ thuật) đai ốc
(từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
a
hard
nut
to
crack
một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
(từ lóng) công tử bột
(từ lóng) người ham thích (cái gì)
(từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
to
be
off
one's
nut
gàn dở, mất trí, hoá điên
to
be
nuts
on
sth
(từ lóng) mê, say mê, thích ham
Về đầu trang
nội động từ
to
go
nutting
đi lấy quả hạch
to
do
one's
nut
cáu tiết, nổi cơn tam bành
the
nuts
and
bolts
những chi tiết cần thiết
for
nuts
/
peanuts
chút nào, tí nào
he
can't
speak
French
for
nuts
hắn chẳng nói được chút tiếng Pháp nào cả
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
nut
Hoá học
đai ốc, êcu
Kỹ thuật
đai ốc; khớp nối ren
Sinh học
quả hạch
Toán học
ecu, đai ốc
Vật lý
ecu, đai ốc
Xây dựng, Kiến trúc
đai ốc; khớp nối ren
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nut
nut
nut
(n)
enthusiast
, fan, aficionado, buff, devotee, follower, admirer, aficionada
nut
(types of)
acorn, almond, brazil nut, cashew, chestnut, cobnut, cola nut, groundnut, hazelnut, hickory nut, horse chestnut, macadamia nut, monkey nut, peanut, pecan, pine nut, pistachio, walnut, filbert
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt