nung động từ.
- to burn; to fire; to bake.
- incandescence temper, steel, bake (brick, iron)
make red-hot, make white-hot
nung Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
nung động từ
- Đốt cho đỏ, cho chín ở nhiệt độ cao.
Nung gạch.
- Thời kì đang phát triển ngầm.
Giai đoạn nung đậu mùa.
nung chauffer le fer au rouge
cuire des briques
cuire de la chaux; calciner
griller des minerais
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt