Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
đại từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
nul
tính từ
không, không tí gì
Nul
souci
không lo lắng tí gì
Tige
nulle
không có thân (cây)
vô hiệu
Un
arrêt
nul
một bản án vô hiệu
vô tài, rất kém
Un
homme
nul
một người vô tài
(thể dục thể thao) hoà
Un
match
nul
một trận đấu hoà
nulle
part
không nơi nào
Về đầu trang
đại từ
không một ai; không ai
Nul
n'est
hors
de
sa
classe
không ai đứng ngoài giai cấp mình cả
Nul
n'est
venu
không một ai đến cả
nul
n'est
parfait
nhân bất thập toàn
nul
n'est
prophète
en
(
dans
)
son
pays
bụt chùa nhà không thiêng
Về đầu trang
phản nghĩa
Beaucoup
,
tout
,
tous
.
Important
,
réel
,
valable
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt