nuclear tính từ
- (vật lý) (thuộc) hạt nhân
vật lý hạt nhân
vũ khí hạt nhân
năng lượng hạt nhân
nuclear Hoá học
Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
nuclear nuclear
atomic,
nuclear-powered, fissile, fissionable
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt