noyau danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lý học) nhân tế bào
(vật lý học) hạt nhân nguyên tử
(giải phẫu) nhân cánh xám
(địa chất, địa lý) nhân quả đất
nhân sao chổi
(nghĩa bóng) hạt nhân của nhóm
quả hạch
(kỹ thuật) lõi khuôn đúc
(vật lý) lõi cuộn cảm ứng
ổ đề kháng
- muốn ăn hét phải đào giun
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt