Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
novel
tính từ
mới, mới lạ, lạ thường
a
novel
idea
một ý nghĩ mới lạ
Về đầu trang
danh từ
tiểu thuyết, truyện
the
novel
style
thể văn tiểu thuyết
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
novel
novel
novel
(adj)
original
, new, fresh, different, innovative, unusual, unique
antonym:
well-worn
novel
(n)
work of fiction
, narrative, story, tale, book
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt