note danh từ
ghi chép
tôi phải xem lại lời ghi
- lời ghi chú, lời chú giải
đáng chú ý
lưu ý đến
gửi cho ai một bức thư ngắn
công hàm ngoại giao
anh muốn nhận tiền giấy hay tiền đồng?
giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu
vết nhục
dấu hỏi
người có tiếng tăm, người tai mắt
- (âm nhạc) nốt; phím ( pianô)
giọng anh ta có vẻ giận dữ
bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh
ngoại động từ
- ghi nhớ, chú ý, lưu ý, , nhận thấy
hãy ghi nhớ những lời nói của tôi
- ghi nhớ điều gì thật kỹ lưỡng
- cho thấy, biểu lộ, bộc lộ
bản báo cáo hàng năm của anh ta bộc lộ tư tưởng bi quan
- nói hoặc làm điều sai trái
notes notes
minutes,
record, proceedings, transcript, transcription, summary, follow-up, résumé, log,
report
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt