Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
nombreux
tính từ
nhiều, đông
Dans
de
nombreux
cas
trong nhiều trường hợp
De
nombreuses
fois
nhiều lần, thường xuyên
Une
classe
nombreuse
một lớp học đông
Une
famille
nombreuse
một gia đình đông con
Ils
sont
de
plus
en
plus
nombreux
chúng càng ngày càng đông
(từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng
Style
nombreux
lời văn nhịp nhàng
Về đầu trang
phản nghĩa
Petit
.
Rare
.
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt