Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nom
Take a good look at, peer at.
Nom
xem
gạo
có
sạn
không
Take a good look at the rice to see whether there is any grit in it.
Look after, mind.
Nom
giùm
tôi
chiếc
xe
đạp
,
tôi
vào
cửa
hàng
một
tí
nhé!
Mind my bike while I go into the shop.
look; see
look after, take care of
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nom
động từ
Trông; để mắt đến.
Con nom em cho mẹ đi chợ nhé.
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
nom
danh từ giống đực
tên; tên họ
Un
nom
connu
một tên quen
Porter
le
nom
de
...
mang tên là...
Deux
personnes
qui
portent
le
même
nom
hai người mang cùng tên
Cacher
son
nom
giấu tên
Mettre
son
nom
au
bas
d'une
lettre
ký tên vào cuối thư
Nom
de
livre
tên sách (tựa đề)
(ngôn ngữ học) danh từ
Nom
commun
danh từ chung
Nom
propre
danh từ riêng
danh nghĩa
Le
nom
de
père
danh nghĩa là cha
nhân vật có tên tuổi
Les
plus
grands
noms
de
la
littérature
những nhân vật có tên tuổi nhất trong văn học
(từ cũ, nghĩa cũ) tầng lớp quý tộc
Gens
de
nom
những nhà quý tộc
appeler
les
choses
par
leur
nom
nói thẳng ra, nói trắng ra
au
nom
de
nhân danh
Agir
au
nom
de
qqn
hành động nhân danh ai
Au
nom
de
la
loi
nhân danh pháp luật
Au
nom
de
toute
l'équipe
nhân danh cả nhóm
de
nom
chỉ biết tên thôi (không biết người)
hữu danh vô thực
être
le
dernier
de
son
nom
là con út trong gia đình
nom
de
Dieu
!;
nom
de
nom
!;
nom
d'un
chien
!
mẹ kiếp!
nom
de
guerre
bí danh
ou
j'y
perdrai
mon
nom
không được thì chết cho rồi
petit
nom
(thân mật) tên tục, tên hèm
prêter
son
nom
đứng tên thay, cho mượn tên
qui
n'a
pas
de
nom
;
sans
nom
khốn nạn quá, khiếp quá
Un
crime
sans
nom
một tội ác khiếp quá
se
faire
un
nom
nổi tiếng, nổi danh
sous
le
nom
de
đội tên là
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nom
regarder
Nom
kĩ
xem
gạo
còn
trấu
không
regardez bien pour voir s'il y encore des balles dans le riz
prendre soin de; s'occuper de
Nom
người ốm
prendre soin d'un malade
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt