Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
noise
danh từ
tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo
to
make
a
noise
làm ồn
to
make
a
noise
in
the
world
nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều
a
big
noise
nhân vật quan trọng
Về đầu trang
ngoại động từ
loan truyền, đồn
it
was
noised
abroad
that
có tin đồn rằng
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt