noble tính từ
- (thuộc) quý tộc, quý phái
(thuộc) dòng dõi quý tộc
- cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
- huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
- đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
con ngựa hay, con tuấn mã
danh từ
- người quý tộc, người quý phái
- (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
noble Hoá học
Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
noble tính từ
dòng máu quý tộc
- (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, thanh cao
những hành động cao quý
những tình cảm cao quý
tấm lòng cao thượng
những nét thanh cao
kim loại quý
danh từ
- người quý tộc, nhà quý tộc
noble noble
honorable,
principled, moral, decent, upright, gallant, polite, self-sacrificing,
magnanimous, virtuous, just
antonym: unprincipled
magnificent,
impressive, imposing, gracious, splendid, fine, great, superior
antonym: unimpressive
aristocratic,
patrician, blue-blooded, titled, upper-class, highborn (literary),
princely
nobleman,
noblewoman, lord, lady, earl, duke, duchess, baron, baronet, baroness,
aristocrat, peer, patrician
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt