Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
phó từ phủ định
|
danh từ
|
thán từ phủ định
|
viết tắt
|
Tất cả
no
tính từ
không chút nào; không một ai; không một
no
words
can
express
my
grief
không lời nào diễn tả hết nỗi đau lòng của tôi
no
student
is
to
leave
the
room
không sinh viên nào được ra khỏi phòng
I
have
no
time
at
all
to
write
to
you
tôi chẳng có chút thời giờ nào viết thư cho anh
no
two
people
think
alike
không có hai người nào lại nghĩ giống nhau
(dùng để chỉ rõ điều gì đó là không được phép)
no
smoking
không được hút thuốc
no
scribbling
on
the
wall
không được vẽ bậy lên tường
no
admittance
except
on
business
không phận sự, miễn vào
(dùng để diễn đạt điều ngược lại cái vừa nói)
it
was
no
easy
part
to
play
đó không phải là vai dễ đóng đâu
she
was
wearing
no
ordinary
hat
cô ấy đội chiếc mũ không bình thường
she's
no
fool
cô ta chẳng ngốc đâu
Về đầu trang
phó từ phủ định
không
it's
no
worse
than
the
last
exercise
không tệ hơn bài tập vừa rồi
this
book
is
no
more
expensive
than
that
one
cuốn sách này không đắt hơn cuốn kia
if
you're
no
better
by
tomorrow
,
I'll
call
the
doctor
nếu đến mai mà anh không đỡ thì tôi sẽ mời bác sĩ đến
no
sooner
said
than
done
nói xong là làm ngay
I
say
no
more
tôi không nói nữa
he
is
no
longer
here
anh ta không còn ở đây nữa
he
is
no
more
anh ta không còn nữa (chết rồi)
Về đầu trang
danh từ, số nhiều
noes
lời từ chối, lời nói "không" ; không
we
can't
take
no
for
an
answer
chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối
phiếu chống; người bỏ phiếu chống
the
noes
have
it
phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống
the
ayes
and
the
noes
phiếu thuận và phiếu chống
Về đầu trang
thán từ phủ định
no
,
I
don't
think
so
không, tôi không nghĩ như vậy
Is
it
raining
? -
No
,
it
isn't
Trời mưa à? - Không, trời không mưa
Are
you
still
a
student
? -
No
,
I've
got
a
job
now
Anh còn là sinh viên không? - Không, bây giờ tôi đã có việc làm
Về đầu trang
viết tắt
số (
number
) (như)
No
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
no
Kỹ thuật
không
Toán học
không
Về đầu trang
Từ điển Việt - Anh
no
full (after eating)
Anh ấy
no
rồi
He has had his fill; he is full up
saturated
No
cơm
ấm
cật
Well fed and clothed
No
cơm
lành
áo
Well fed and dressed
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
no
tính từ
Cảm giác ăn uống đã thoả mãn.
Chén một bữa no nê.
Nhu cầu nào đó đã đầy đủ, không cần thêm nữa.
No dạ đã thèm (tục ngữ).
Hết mức.
Ngắm no mắt.
Dung dịch không thể hoà tan thêm được nữa.
Các chất không thể kết hợp thêm một nguyên tố nào khác.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
no
qui a mangé à sa faim
(hóa học) saturé
Hợp chất
no
composé saturé
à satiété
Uống
no
boire à satiété
Ruộng
no
nước
rizière qui a reçu de l'eau à satiété
no
bụng
đói
con
mắt
avoir les yeux plus gros que le ventre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
no
饱 <满足了食量(跟'饿'相对).>
tôi no rồi, không ăn thêm được chút nào nữa đâu
我饱 了,一点也吃不下了
饱和 <在一定温度或压力下,溶液所含溶质的量达到最大限度,不能再溶解。>
饫 <饱。>
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
no
no
no
(adj)
not at all
, not any, not one
no
(interj)
on no account
, not at all, certainly not, definitely not, by no means, no way (informal), nope (slang)
no
(n)
rejection
, rebuff, negative, refusal, veto, thumbs down (informal), denial
Về đầu trang
©2019 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt