Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
niveau
danh từ giống đực
máy thuỷ chuẩn, cái nivô
mực; mức; trình độ
Niveau
d'eau
mực nước
Niveau
d'un
liquide
dans
un
vase
mực nước trung bình
Niveau
de
pollution
mức độ ô nhiễm
Niveau
de
vie
mức sống
Niveau
de
culture
trình độ văn hoá
au
niveau
de
ngang mức, ngang tầm
au
niveau
inférieur
ở dưới
au
niveau
supérieur
ở trên
courbes
de
niveau
đường đồng mức
de
niveau
bằng phẳng
Sol
qui
n'est
pas
de
niveau
đất không bằng phẳng
ngang nhau, ngang mức nhau
être
au
même
niveau
que
ngang mặt, ngang với
niveau
de
la
mer
mực nước biển (dùng làm chuẩn để đo độ cao)
niveau
social
mức thang xã hội
passage
à
niveau
xem
passage
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt