Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
đồng âm
|
Tất cả
nid
danh từ giống đực
tổ, ổ
Nid
d'oiseaux
tổ chim
Nid
de
souris
ổ chuột nhắt
Nid
de
brigands
ổ kẻ cướp
Rentrer
au
nid
familial
về tổ ấm gia đình
En
nid
d'abeilles
theo hình tổ ong
petit
à
petit
l'oiseau
fait
son
nid
năng nhặt chặt bị
pondre
au
nid
de
quelqu'un
gian dâm vợ ai
prendre
l'oiseau
au
nid
bắt tại nhà
trouver
la
pie
au
nid
tìm thấy vật gì đúng chỗ
phát hiện được điều quan trọng
Về đầu trang
đồng âm
Ni
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt