Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
nick
danh từ
nấc, khía
in
the
nick
of
time
đúng lúc
the
nick
trại giam, nhà tù
Về đầu trang
ngoại động từ
cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
đoán trúng (sự thật)
gieo (súc sắc) trúng số to
(từ lóng) ăn cắp, xoay
Về đầu trang
nội động từ
(
nick
in
) chặn ngang (chạy đua)
(
nick
with
) giao phối (động vật)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
nick
Kỹ thuật
nấc, khía; ngấn; miệng khuyết; cắt nấc, cắt khuyết; cắt rãnh (then); khía
Xây dựng, Kiến trúc
nấc, khía; ngấn; miệng khuyết; cắt nấc, cắt khuyết; cắt rãnh (then); khía
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nick
nick
nick
(n)
incision
, groove, mark, scratch, notch, cut, score, chip
nick
(v)
purloin
(formal), misappropriate, steal, walk off with, make off with, make away with, pocket, filch (informal), pilfer, lift (informal), pinch (UK, informal)
score
, incise, mark, scratch, notch, cut, dent, deface
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt