Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
niêm yết
động từ.
to post a bill.
put up/post up a notice
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
niêm yết
động từ
Dán giấy thông báo cho mọi người cùng biết.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
niêm yết
placarder; afficher
Niêm yết
kết quả
kỳ thi
afficher les résultats d'un examen
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
niêm yết
标明 <做出记号或写出文字使人知道。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt