Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhu cầu
need; demand
Nhu cầu
kinh tế-xã hội
Socioeconomic needs
Cảm thấy
có
nhu cầu
To feel a need
Những
nhu cầu
riêng
của
trẻ em
The special/specific/particular needs of children
Điều
đó
tuỳ thuộc
nhu cầu
và
khả năng
mỗi
sinh viên
That depends on the needs and abilities of each student
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nhu cầu
Kỹ thuật
demand
Sinh học
requirement
Vật lý
demand
Xây dựng, Kiến trúc
demand
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhu cầu
danh từ
Điều đòi hỏi tự nhiên của đời sống trong xã hội.
Nhu cầu vật chất.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhu cầu
besoin
Nhu cầu
sinh lí
besoin physiologique
Thoả mãn
nhu cầu
satisfaire un besoin
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhu cầu
求 <需求;需要。>
需 <需要。>
nhu cầu
需求
需求 <由需要而产生的要求。>
nhu cầu về hàng hoá của mọi người càng ngày càng cao.
人们对商品的需求越来越高。
用 <需要(多用于否定)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt