Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhuốc
Sullying, discrediting.
Làm
nhuốc
danh
gia
đình
To sully one's family's name.
bad, nasty, shameful, disreputable
làm
nhuốc
disgrace
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhuốc
(ít dùng) honteux; avilissant
làm
nhuốc
souiller; avilir; déshonorer
Làm
nhuốc
(
danh
)
gia đình
souiller la réputation de sa famille; déshonorer sa famille
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt