nho To buy/eat grapes
A bunch of grapes
Grape-harvesting/grape-picking season; grape harvest; vintage
Vine
Vine leaf
Vine-growing region
Viniculturist; vinegrower; winegrower
Confucianism
nho danh từ
- Cây leo, quả mọc thành chùm mọng nước, vị ngọt, để ăn và chế rượu vang.
- Người trí thức theo nho giáo, thời phong kiến.
Nhà nho.
Học chữ Nho.
- Người giúp công việc giấy tờ cho các phủ, huyện thời trước.
nho - (thực vật học) vigne; raisin
- (từ cũ ; nghĩa cũ) confucéen ; caractères chinois
livres en caractères chinois
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt