nhiệt tình lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình
火热的心
nhiệt tình công tác.
热爱工作。
lòng nhiệt tình yêu nước.
爱国热情。
sự nhiệt tình công tác.
工作热情。
nhiệt tình làm việc vì mọi người.
热心给大家办事。
đối với công tác công đoàn, từ trước tới nay anh ấy rất nhiệt tình.
他对工会工作向来热心。
- 热心肠 <(热心肠儿)待人热情,做事积极的性情。>
nhiệt tình học hỏi
求学心盛。