Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhiệt độ
degree of heat; temperature
Nhiệt độ
tuyệt đối
/
tới hạn
Absolute/critical temperature
Nhiệt độ
xuống
còn
67
độ
/
lên
tới
40
độ
Temperatures went down to 67 degrees/reached 40 degrees
Nhiệt độ
đột ngột
hạ
xuống
There was a sudden drop in temperature
Nhiệt độ
thấp
/
cao
hơn
bình thường
The temperature is below/above average; The temperature is below/above normal
Giữ
cái gì
ở
nhiệt độ
ổn định
To keep/maintain something at a constant temperature
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nhiệt độ
Hoá học
temperature
Kỹ thuật
temperature
Sinh học
temperature
Vật lý
temperature
Xây dựng, Kiến trúc
temperature
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhiệt độ
danh từ
Đại lượng đặc trưng cho độ nóng lạnh của một vật.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhiệt độ
température
lấy
nhiệt độ
(y học) prendre la température (d'un malade...)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhiệt độ
热度 <冷热的程度。>
vật thể cháy cần phải có nhiệt độ nhất định.
物体燃烧需要一定的热度。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt