Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhem
như
lem
lem nhem
Scrawling.
Viết
lem
nhem
To scrawl, to have a scrawling handwriting.
dirty; soiled
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhem
Xem
lem
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhem
(tiếng địa phương) như
lem
(tiếng địa phương) allécher en montrant (quelque chose)
Đưa
kẹo
ra
nhem
trẻ
allécher les enfants en leur montrant des bonbons
nhem
nhem
;
nhẻm
nhèm
nhem
(redoublement) bon ! bon ! bon ! (cri poussé par un enfant qui montre à un autre une friandise alléchante)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt