nhai To swallow down one's meal without chewing it
nhai động từ
- Nghiền cho nhỏ, cho nát bằng răng.
Nhai kẹo.
- Lặp lại nhiều lần (hàm ý chê).
Nhai mãi một chuyện cũ rích.
nhai mâcher les aliments
mâcher du bétel
rabâcher une leçon sans arriver à la savoir
- vivre de son propre travail
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt