Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhẹm
(khẩu ngữ) Secret.
Nó
giấu
nhẹm
chuyện
ấy
He kept the story secret.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhẹm
tính từ
Rất kín.
Giấu nhẹm.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhẹm
tout à fait secret; bien secret
Nó
giấu
nhẹm
chuyện
ấy
il garde cette histoire bien secrète
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt