Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhắc
to recall; to remind
Nhớ
nhắc
tôi
viết thư
cho
họ
nhé
!
Remind me to write to them!
Dường như
những
gì
họ
thấy
đã
nhắc
họ
nhớ
đến
Việt Nam
Everything they saw seemed to remind them of Vietnam
Tôi
nhắc
cho
anh
nhớ
là
ngày mai
tôi
nghỉ
Let me remind you that I shall be off tomorrow
Phải
nhắc
họ
bao nhiêu
lần
?
How many times do they have to be reminded?
Xin
nhắc
hành khách
là
năm
phút
nữa
cửa hàng miễn thuế
sẽ
đóng cửa
Passengers are reminded that the duty-free shop will close in five minutes
Giấy
nhắc
nợ
Reminder of account outstanding
to whisper
Làm ơn
nhắc
cho
tôi
câu trả lời
,
vì
tôi
chưa
thuộc
bài
Please whisper me the answer, because I have not learnt my lesson
Không
được
nhắc
!
No whispering!; Don't whisper (the answer)!
xem
nhắc tuồng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhắc
động từ
Làm cho người khác nhớ.
Chuyện qua lâu rồi, nhắc lại làm gì.
Nói lại lần nữa cho nhớ mà thực hiện đúng.
Tôi chưa hiểu, mong anh nhắc lại.
Nói đến vì quan tâm.
Nhắc mãi người bạn ở xa.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhắc
(cũng viết
nhấc
) lever; soulever
Nhắc
gói
sách
để
lên
bàn
soulever un paquet de livres et le placer sur la table
(cũng nói
cất nhắc
) élever; pousser (à un rang supérieur à un poste)
hausser; monter
Giá
hàng
hơi
nhắc
les prix ont légèrement haussé
rappeler
Nhắc
câu
chuyện
cũ
rappeler une histoire ancienne
Nhắc
ai
làm
nhiệm
vụ
rappeler quelqu'un au devoir
souffer
Nhắc
bài
cho
bạn
souffer à un camarade sa leçon
Nhắc
câu
đối
đáp
cho
một
diễn
viên
souffler une réplique à un acteur
như
nhắc nhỏm
vừa
nhắc
tới
đã
thấy
đến
quand on parle du loup on en voit la queue
xem
cứng nhắc
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhắc
点 <指点;启发。>
吊 <用绳子等系着向上提或向下放。>
关照 <口头通知。>
nhắc anh ấy mai đến sớm một chút.
关照他明天早点来。
警告 <提醒,使警惕。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt