Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhấc
to lift; to raise
Nhấc
ống nghe
To pick up the receiver; To lift the receiver
Giúp
tôi
nhấc
cái
tủ
này
với
!
Help me lift the wardrobe !
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhấc
động từ
Nâng lên cao một ít.
Nhấc ghế ra ngồi.
Chuyển khỏi vị trí cũ.
Nhấc cặp sách qua một bên.
Đưa lên chức vị cao hơn.
Được nhấc lên làm trưởng phòng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhấc
(cũng viết
nhắc
) lever; soulever
Nhấc
gói
sách
để
lên
bàn
soulever un paquet de livres et le mettre sur la table
Nhấc
chân
lever le pied
nhấc
đi
enlever
Nhấc
cái
ghế
kia
đi
enlevez moi cette chaise
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhấc
操 <抓在手里;拿。>
nhấc đòn gánh đi ra ngay
操起扁担就往外走
搭 <共同抬起。>
nhấc cái bàn lên kê ở dưới mấy cục gạch.
把桌子搭起来在下面垫上几块砖。
开启 <打开。>
起 <把收藏或嵌入的东西弄出来。>
跷 <抬起(腿);竖起(指头)。>
nhấc chân lên.
把腿跷起来。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt