Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhạc
music
Mê
nhạc
To be a music lover/enthusiast
Trường
dạy
nhạc
Music school
Tập thể dục
theo
nhạc
To do exercises (in time) to music
Chơi
nhạc
To play an instrument
Cô ấy
tiến bộ
về
môn
tiếng
Anh
,
chứ
môn
nhạc
thì
không
She has made some progress in English but not in music
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhạc
danh từ
Chuông con, phát thành tiếng khi rung, thường đeo ở cổ ngựa, cổ chó.
Âm nhạc, nói tắt.
Nghe nhạc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhạc
grelot; sonnaille
Nhạc
buộc
ở
vòng
cổ
ngựa
grelot attaché au collier d'un cheval
musique
Học
nhạc
apprendre la musique
Nghe
nhạc
écouter de la musique
Nhạc
và
lời
của
một
bài hát
musique et paroles d'une chanson
beau-(se rapportant aux parents de la femme)
ông
nhạc
beau-père (père de la femme)
Bà
nhạc
belle-mère (mère de la femme)
hội
nhạc
société phiharmonique
khuynh
hướng
nhạc
(hội họa) musicalisme
mê
nhạc
mélomane
người
mê nhạc
mélomane
bệnh
mê nhạc
mélomanie
tính
nhạc
musicalité
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhạc
歌谱 <歌曲的谱子。>
清音 <旧时婚丧中所用的吹奏乐。>
曲 <歌谱。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt