nhúng động từ.
- to steep; to soak; to dip; to immerse; embed
to dip something in a liquid.
nhúng động từ
Nhúng khăn lau mặt.
- Dự vào việc không liên quan đến mình.
Chớ nhúng mũi vào.
nhúng plonger sa plume dans l'eau
tremper dans un crime
tremper dans (participer à) une affaire de drogues
manger de la viande ébouillantée
nhúng nhúng tay vào.
插 手。
- 沉浸 <侵入水中,多比喻处于某种境界或思想活动中。>
nước chần; nước nhúng.
汆 汤。
- 蘸 <在液体、粉末或糊状的东西里沾一下就拿出来。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt