Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhóm
to kindle/light/make a fire
Nhóm
lò
To make/kindle the fire (in a stove)
group; team
Đi dạo
từng
nhóm
To walk about in groups
Tách
thành
nhiều
nhóm
nhỏ
To split (up) into small groups
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nhóm
Kỹ thuật
group
Tin học
group
Toán học
group
Vật lý
group
Xây dựng, Kiến trúc
group
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
nhóm
danh từ
Tập hợp những vật hay người có tính chất hoặc chức năng chung.
Nhóm máu B.
Về đầu trang
động từ
Tập họp nhau lại để làm việc gì.
Nhóm khảo cổ học.
Cơ sở để phát triển.
Phong trào thi đua mới nhóm lên.
Làm cho lửa bén vào để cháy lên.
Nhóm lửa trại.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhóm
groupe; groupement
Một
nhóm
người
un groupe de personnes
Nhóm
chính
trị
groupement politique
Nhóm
từ
(
ngôn ngữ
học
)
groupe de mots
Lý thuyết
nhóm
(
toán học
)
théorie des groupes
réunir; se réunir
Nhóm
hội đồng
réunir une assemblée
allumer
Nhóm
lửa
allumer le feu
Nhóm
bếp
allumer le feu pour faire la cuisine
mettre sur pied
Phong trào
mới
nhóm
mouvement qui vient d'être mis sur pied
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhóm
把子 <人一群,一帮叫把子。 >
班子 <泛指为执行一定任务而成立的组织。>
帮 <用于人,是“群,伙”的意思。>
nó dẫn một nhóm bạn nhỏ đến
他带来了一帮小朋友
帮子 <群,伙。>
坌 < 聚。>
拨 <用于人的分组;伙。>
công nhân chia làm hai nhóm làm việc
工人们分成两拨儿干活
拨子 <用于人的分组;伙。>
撮 <借用于极少的坏人或事物。>
档子 <用于成组的曲艺杂技等。>
点燃 <使燃烧;点着。>
火 <同'伙'。>
火伴 <见〖伙伴〗。>
伙 <由同伴组成的集体。>
伙伴 <古代兵制十人为一火,火长一人管炊事,同火者称为火伴,现在泛指共同参加某种组织或从事某种活动的人,写作伙伴。>
họ là một nhóm.
他们是一伙子。
伙子 <伙2.,3.,4.。>
夥 <同'伙'2.,3.,4.,5.。>
林薮 <比喻事物聚集的处所。>
组 <由不多的人员组织成的单位。>
tổ nhỏ; nhóm nhỏ
小组
tổ lớn; nhóm lớn
大组
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt