Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhìn xuống
to look down (at somebody/something); to lower one's eyes; to cast one's eyes down; to glance down
Anh ta
nhìn xuống
sàn nhà
He looked down at the floor
Từ
trên
máy bay
nhìn xuống
,
các
cánh đồng
chẳng khác nào
một
bàn cờ
Seen from the air, the fields looked like a chessboard
xem
nhìn ra
1
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhìn xuống
俯察 <向低处看。>
đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo
站在山上俯视蜿蜓的公路。
俯瞰 <俯视。>
俯视 <从高处往下看。>
瞰 <从高处往下看;俯视。>
鸟瞰 <从高处往下看。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt