Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhìn
to look at somebody/something; to peer at somebody/something; to cast/fasten one's eyes upon somebody/something; to eye; to regard
Anh
nhìn
cái gì
đó
?
What are you looking at?
Nhìn
xem
có
ai
ở
đó
không
!
See if there's anyone there!
Nhìn
ra
/
vào
To look outside/inside
Nhìn
ai
với
vẻ
lo lắng
/
thán phục
/
dò hỏi
To look anxiously/admiringly/inquiringly at somebody
Nhìn
ai
với
vẻ
nghi ngờ
To regard somebody with suspicion; To look suspiciously at somebody
Nhìn
bên
đây
này
!
Look this way !
Nhìn
thôi
,
chứ
không được
sờ
vào
!
Look! No hands!
Nhìn
quanh
căn phòng
To glance around the room
Bà ta
nhìn
tôi
từ trên xuống dưới
,
rồi
quay
đi
She looked me up and down, then turned away; She eyed me from head to foot, then turned away
to look after somebody/something; to take care of somebody/something; to see to somebody/something
Bận
quá
không
nhìn
đến
con cái
To be too busy to look after one's children
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nhìn
Kỹ thuật
vision
Tin học
look
Vật lý
vision
Xây dựng, Kiến trúc
vision
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhìn
động từ
Đưa mắt chú ý để thấy.
Nhìn quanh tìm quyển sách.
Chú ý, quan tâm chăm sóc.
Bận quá, ít khi nhìn đến nhà cửa, con cái.
Nhận định, xem xét để thấy được.
Nhìn ra vấn đề.
(Vật xây dựng hay được sắp xếp) có mặt chính hướng về.
Ngôi nhà nhìn ra biển.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhìn
regarder
Nhìn
người
qua
lại
regarder les gens qui passent
Nhìn
đồng hồ
regarder sa montre
regarder à ; veiller à ; prendre soin de
Chỉ
nhìn
cái
lợi
của
mình
ne regarder qu'à son intérêt
Không
có
thì giờ
nhìn
đến
con cái
n'avoir pas le temp de prendre soin de ses enfants
examiner; considérer
Nhìn
vấn đề
dưới
một
khía cạnh
examiner une question sous tous ses aspects
reconnaître un enfant
donner sur
Căn
phòng
nhìn
ra
vườn
la salle donne sur la jardin
cách
nhìn
vision; vue
Cách
nhìn
thiết thực
une vision réaliste
Cách
nhìn
thiển cận
une vue courte
cái
nhìn
regard ; coup d'oeil
khi
nhìn
thấy
à la vue de
nhìn
đờ đẫn
faire des yeux de carpe
nhìn
khinh bỉ
toiser
nhìn
nghiêng
regarder de profil
nhìn
trộm
faire des yeux
nhìn
xa
trông
rộng
voir loin; avoir une large vue
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhìn
瞅 <(方>看。>
偢 <看。>
睇 <看;望。>
睹 <看见。>
顾 <转过头看;看。>
nhìn quanh
环顾
nhìn nhau mà cười; nhìn nhau cùng cười
相顾一笑
观 <看。>
观看 <特意地看;参观;观察。>
看 <使视线接触人或物。>
瞰 <视。>
溜 <看。>
盼 <看。>
nhìn trái nhìn phải; nhìn chung quanh.
左顾右盼。
瞧 <看。>
nhìn xem.
瞧见。
觑 <看;瞧。>
nhìn nhau lạnh lùng.
冷眼相觑。
视 <看。>
探望 <看(试图发现情况)。>
张 <看;望。>
nhìn đông nhìn tây; ngó tới ngó lui.
东张西望
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt