Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhì
second
Hạng
nhì
Second class
Nó
thích
nhất
là
sách
,
nhì
là
âm nhạc
After books, music is his second love
Về
nhì
(
trong
một
cuộc đua
)
To come/finish second (in a race)
15
người
về
nhì
cũng
sẽ
được
thưởng
Fifteen runners-up will also receive prizes
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhì
danh từ
Thứ hai.
Đoạt giải nhì.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhì
second ; deuxième
hạng
nhì
seconde
vé
hạng
nhì
billet de seconde
lớp
nhì
(từ cũ, nghĩa cũ) cours moyen (à l'école primaire)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt