Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhân viên văn phòng
clerk, office worker, desk worker, white-collar/clerical worker; (nói chung) clerical/office staff
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nhân viên văn phòng
Hoá học
white-collar worker
Kinh tế
clerk
Xây dựng, Kiến trúc
clerk
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt