Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhân tài
talented person; talent
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhân tài
danh từ
Người có khả năng nổi bật, xuất sắc.
Đào tạo nhân tài.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhân tài
homme de talent; homme de valeur
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhân tài
八斗之才 <八斗才。比喻高大; 很有学问。谢灵云尝曰:'天下才有一石,曹子建占八斗,我的一斗,天下共分一斗'。比喻人才学丰富,诗文多而华美。>
才 <有才能的人。>
才人 <才子;有文学才能的人。>
材 <有才能的人。>
nhân tài
人材
人才 <德才兼备的人;有某种特长的人。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt