nhân dân This newspaper is the voice of the Ho Chi Minh City people
The welfare of the people comes before private concerns
nhân dân danh từ
- Toàn thể những người dân, thuộc mọi tầng lớp đang sống cùng một lãnh thổ.
Nhân dân Việt Nam.
tính từ
Lực lượng vũ trang nhân dân.
nhân dân servir le peuple
armée populaire
nhân dân - 老百姓 <(口>人民;居民(区别于军人和政府工作人员)。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt