Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhân chứng
deponent; witness
Triệu tập
nhân chứng
To subpoena witnesses
Ra toà
với tư cách
nhân chứng
To appear as a witness
Nhân chứng
cho
bên nguyên
Xem
nhân chứng buộc tội
Nhân chứng
cho
bên bị
Xem
nhân chứng gỡ tội
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nhân chứng
Kinh tế
witness
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhân chứng
danh từ
Người làm chứng.
Bảo vệ nhân chứng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhân chứng
témoin
Đối chất
bị cáo
với
nhân chứng
confronter un accusé avec des témoins
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhân chứng
见证 <当场目睹可以作证的。>
người chứng kiến; nhân chứng.
见证人。
人证 <由证人提供的有关案件事实的证据(区别于'物证')。>
证人 <法律上指除当事人外能对案件提供证据的非当事人。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt