Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhân công
manpower; labour; workforce
Tình trạng
thiếu
nhân công
Manpower shortage; shortage of labour
Tình trạng
thừa
nhân công
Labour surplus
Nhà máy
này
lúc nào
cũng
thiếu
nhân công
/
thừa
nhân công
This factory is always short-handed (short-staffed)/overstaffed
Ưu tiên
hàng đầu
cho
những
ngành
cần
nhiều
nhân công
To give top priority to labour-intensive industries
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhân công
danh từ
Sức lao động của con người để kiếm sống.
Nhân công của xí nghiệp.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhân công
main d'oeuvre
Giá
nhân công
prix de la main-d'œuvre
Thuê
nhân công
embaucher de la main-d'œuvre
Sự
thiếu hụt
nhân công
pénurie de main d'œuvre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhân công
劳工 <指2. 工人。>
劳力 <有劳动能力的人。>
人工 <人力;人力做的工。>
sửa con mương này phải dùng rất nhiều nhân công.
修建这个渠道需用很多人工。
không đủ nhân công.
人手不足。
人工 <工作量的计算单位,4. 指5. 一个人做工一天。>
人手 <做事的人。>
壮工 <从事简单体力劳动的没有专门技术的工人。>
做手 <人手。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt