nháp Rough notebook
Draft version
To do an exercise in rough
Show me the rough draft of your work !
nháp động từ
- Viếc sơ lược trước khi viết chính thức.
Giấy nháp.
tính từ
- Còn nhiều chỗi lồi, nhọn,... rất nhỏ.
Mặt bàn nháp.
nháp - (tiếng địa phương) rugueux ; âpre au toucher
- brouillonner ; écrire en brouillon
brouilonner une lettre
écrire sans brouillon
- (redoublement ; sens atténué) légèrement rugueux ; un peu âpre au toucher
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt