Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nháo
Scurry here and there
Tìm
nháo
cả
lên
To scurry here and there looking for (someone, something).
disburb, trouble
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nháo
tính từ hoặc động từ
Vội vã, hốt hoảng.
Cả nhà nháo đi tìm thằng bé.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nháo
se démener
Nháo
lên
tìm
con
lạc
se démener pour rechercher son enfant égaré
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt