Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhà nước
state
Nhà nước
Kô Oet
The State of Kuwait
Các
vị
lãnh đạo
Đảng
và
Nhà nước
The Party and State leaders
Nhà nước
xã hội chủ nghĩa
The socialist state
Chủ nghĩa
tư bản
nhà nước
State capitalism
Ăn cắp
của
nhà nước
To steal from the State
Bộ máy
nhà nước
The machinery of state; The state apparatus
government
xem
quốc doanh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhà nước
danh từ
Cơ quan chính phủ, quản lí công việc chung của cả một nước.
Bộ máy nhà nước.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhà nước
Etat
Chủ nghĩa
nhà nước
étatisme
Hội đồng
nhà nước
conseil de l'Etat
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhà nước
公房 <属于公家的房屋。>
公家 <指国家、机关、企业、团体(区别于'私人')。>
官 <指属于政府的或公家的。>
nhà nước làm
官办
kinh phí nhà nước
官费
官办 <政府开办或经营。>
bình luận của cơ quan nhà nước.
官方评论
官方 <政府方面。>
政府 <国家权力机关的执行机关,即国家行政机关,例如中国的国务院(中央人民政府)和地方各级人民政府。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt