Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhà giàu
xem
người giàu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhà giàu
famille riche
riche; richard
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhà giàu
财主 <占有大量财产的人。>
nhà giàu địa phương
本地的财主。
朝奉 <宋朝官阶有'朝奉郎'、'朝奉大夫',后来徽州方言中称富人为朝奉,办,浙,皖一带也用来称呼当铺的管事人。>
大户 <旧时指有钱有势的人家。>
富翁 <拥有大量财产的人。>
高门 <高大的门,旧时指显贵的人家。>
阔人 <有钱的人。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt