Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nhà báo
journalist; newsman; pressman; newswoman; newspaperwoman; newspaperman
Phỏng vấn
một
nhà báo
vừa mới
từ
Pháp
về
To interview a journalist just back from France
Một
nhà báo
tự do
A freelance journalist
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nhà báo
danh từ
Người làm nghề viết báo.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nhà báo
journaliste
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nhà báo
报人 < 旧时指新闻工作者。>
记者 <通讯社、报刊、电台等采访新闻和写通讯报道的专职人员。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt