nguy kịch The situation becomes critical
To be in a critical condition
nguy kịch tính từ
- Rất nguy đến sự sống còn.
Bệnh tình đến thời kì nguy kịch.
nguy kịch situation critique (dramatique)
nguy kịch - 危殆 <(形势、生命等)。危险到不能维持的地步。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt